Việc mua sắm quần áo trẻ em Trung Quốc trực tuyến ngày càng phổ biến với các mẹ Việt nhờ mẫu mã đa dạng và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, hệ thống size quần áo Trung Quốc khác biệt so với Việt Nam khiến nhiều mẹ băn khoăn. Nắm rõ cách đọc bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc là điều cần thiết để chọn được trang phục vừa vặn cho bé yêu.
Tại Sao Phải Biết Đọc Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Trung Quốc?
Việc hiểu rõ bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc mang lại nhiều lợi ích:
- Chọn size chuẩn, tránh lãng phí: Đọc đúng bảng size giúp mẹ chọn được quần áo vừa vặn cho bé ngay từ lần đầu, tránh mua nhầm size quá rộng hoặc quá chật, gây lãng phí tiền bạc và thời gian.
- Tư vấn tốt hơn (cho người bán): Đối với các chủ shop kinh doanh quần áo trẻ em Trung Quốc, việc nắm rõ bảng size giúp tư vấn chính xác cho khách hàng, tăng sự tin tưởng và hài lòng của khách.
- Mua sắm online dễ dàng: Khi mua hàng trên các sàn thương mại điện tử Trung Quốc, hiểu bảng size giúp mẹ tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp cho bé mà không cần lo lắng về vấn đề kích cỡ.
Các Loại Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Trung Quốc
Bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc được phân loại theo nhiều tiêu chí, phổ biến nhất là theo độ tuổi và cân nặng.
Bảng Size Theo Độ Tuổi
Bảng size theo độ tuổi thường áp dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, dựa trên độ tuổi, chiều cao và cân nặng trung bình.
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
0-3M | Sơ sinh (0-3 tháng) | 50-59 | 3-5 |
3-6M | Sơ sinh (3-6 tháng) | 59-66 | 5-7 |
6-12M | Sơ sinh (6-12 tháng) | 66-73 | 7-10 |
12-18M | Sơ sinh (12-18 tháng) | 73-80 | 10-12 |
80 | Trẻ nhỏ (2-3 tuổi) | 80-90 | 11-13 |
90 | Trẻ nhỏ (3-4 tuổi) | 90-100 | 13-15 |
110 | Trẻ nhỏ (5-6 tuổi) | 100-110 | 17-19 |
120 | Trẻ nhỏ (7-8 tuổi) | 110-120 | 20-22 |
130 | Thiếu nhi (9-10 tuổi) | 120-130 | 23-25 |
140 | Thiếu nhi (10-11 tuổi) | 130-140 | 26-29 |
150 | Thiếu nhi (12-13 tuổi) | 140-150 | 30-34 |
160-170 | Thiếu niên (Trên 13 tuổi) | 150-170 | Trên 34 |
Bảng Size Theo Cân Nặng
Bảng size theo cân nặng thường được đánh số từ 1 đến 15, mỗi size tương ứng với một khoảng cân nặng cụ thể.
Size | Cân nặng (kg) | Size | Cân nặng (kg) | Size | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dưới 5 | 6 | 17-19 | 11 | 30-33 |
2 | 5-7 | 7 | 20-22 | 12 | 34-37 |
3 | 8-10 | 8 | 23-25 | 13 | 38-41 |
4 | 11-13 | 9 | 26-28 | 14 | 42-45 |
5 | 14-16 | 10 | 29-31 | 15 | 46-49 |
Bảng Size Váy Đầm Cho Bé Gái
Đối với váy đầm, bảng size có thể khác biệt đôi chút. Dưới đây là bảng size váy đầm tham khảo cho bé gái:
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4-6 | 90-100 | 13-16 |
S | 6-8 | 100-120 | 16-22 |
M | 8-10 | 120-130 | 22-27 |
L | 10-12 | 130-150 | 28-33 |
XL | 12-14 | 150-170 | 34-43 |
Size 170 Cho Bé Bao Nhiêu Kg?
Size 170 thường dành cho bé trên 13 tuổi, cao từ 160-170cm và nặng trên 34kg. Số 170 thể hiện chiều cao của bé.
Từ Vựng Thường Gặp Trên Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Trung Quốc
Một số từ vựng tiếng Trung thường gặp trên bảng size quần áo:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh |
---|---|---|
Kích thước/Số đo | 尺码 (chǐ mǎ) | Size |
Vòng eo | 腰围 (yāo wéi) | Waist |
Vòng ngực | 胸围 (xiōng wéi) | Chest |
Vòng mông | 臀围 (tún wéi) | Hip |
Chiều dài tay áo | 袖长 (xiù cháng) | Sleeve Length |
Chiều dài váy | 裙长 (qún cháng) | Skirt Length |
Chiều rộng vai | 肩宽 (jiān kuān) | Shoulder Width |
Cân nặng | 重量 (zhòng liàng) | Weight |
Chiều cao | 高度 (gāo dù) | Height |
Kết Luận
Hiểu rõ bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc giúp mẹ Việt mua sắm thuận tiện và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích cho bạn. Đừng quên đo kích thước của bé cẩn thận trước khi đặt hàng để đảm bảo chọn được size phù hợp nhất.