Du lịch nước ngoài luôn là một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ xin thị thực có thể khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các giấy tờ cần thiết, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách chu đáo và tăng khả năng đậu thị thực. Đừng quên kiểm tra kỹ danh sách này để tránh việc phải quay lại Lãnh sự quán nhiều lần, tiết kiệm thời gian và công sức.
Tạo tên và số CMND Trung Quốc có thể hữu ích cho một số trường hợp cụ thể.
Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Thị Thực Du Lịch Nước Ngoài: Cần Những Gì?
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ xin thị thực du lịch nước ngoài là vô cùng quan trọng. Bạn cần nộp cả bản chính và bản sao của các giấy tờ được yêu cầu. Bản chính sẽ được trả lại sau khi phỏng vấn. Mọi giấy tờ không phải tiếng Việt hoặc tiếng Anh cần được dịch công chứng sang tiếng Anh, xác nhận “Bản dịch chính xác” và “Người dịch đủ năng lực dịch thuật”. Sắp xếp hồ sơ theo thứ tự dưới đây và tách riêng bản chính. Mỗi đương đơn cần có một bộ hồ sơ riêng biệt. Việc thiếu sót giấy tờ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn cấp thị thực.
Các Loại Giấy Tờ Cần Thiết Khi Xin Thị Thực Du Lịch Nước Ngoài
Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần chuẩn bị:
1. Trang Đối Chiếu
Đối với hồ sơ nộp qua Hệ thống Nộp hồ sơ Điện tử (CEAC), hãy in Trang Đối Chiếu và điền đầy đủ thông tin. Bạn sẽ không được phỏng vấn nếu chưa hoàn tất trang này. Đảm bảo đã tải lên CEAC toàn bộ giấy tờ cập nhật và mang theo bản chính/bản sao có chứng thực trùng khớp với giấy tờ đã tải lên. Ngoài ra, cần hoàn tất khám sức khỏe và mang theo tờ thông tin khám sức khỏe từ đơn vị được Lãnh sự quán chỉ định.
2. Đăng Ký Địa Chỉ
Truy cập trang web ustraveldocs để tạo tài khoản, đăng ký địa chỉ và in Trang Xác nhận. Mang theo trang xác nhận này khi phỏng vấn và mỗi lần quay lại Lãnh sự quán. Việc thiếu trang xác nhận này có thể gây trì hoãn xử lý hồ sơ và chuyển phát thị thực. Mỗi đương đơn cần tạo hồ sơ và đăng ký địa chỉ riêng. Yêu cầu này không áp dụng cho thị thực diện K, tị nạn và trẻ lai.
Thẻ căn cước Trung Quốc cũng là một loại giấy tờ quan trọng cần lưu ý.
3. Thư Mời Phỏng Vấn và Trang Xác Nhận
Khi đến Lãnh sự quán, trình Thư mời Phỏng vấn và Trang xác nhận (có mã vạch) Đơn DS-260 (định cư) hoặc DS-160 (không định cư diện K) cho nhân viên bảo vệ. Bấm Trang xác nhận mẫu đơn điện tử DS-260/DS-160 (có mã vạch) bên dưới Thư mời phỏng vấn.
4. Hình Xin Thị Thực
Nộp hai (2) hình màu đúng quy cách, ghi tên và ngày tháng năm sinh phía sau mỗi hình. Tham khảo yêu cầu cụ thể tại trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
5. Chứng Minh Nhân Dân (Nếu Có)
Bản chính và bản sao.
6. Hộ Chiếu
Bản chính và bản sao. Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 60 ngày sau khi thị thực hết hạn. Nộp một bản sao trang thông tin hộ chiếu cho mỗi đương đơn, kể cả trẻ em. Hộ chiếu mới bìa màu xanh tím than cần có bị chú về nơi sinh.
7. Hộ Khẩu (Nếu Có)
Bản chính và bản sao.
8. Giấy Khai Sinh
Bản chính và bản sao giấy khai sinh của người bảo lãnh, mỗi đương đơn và tất cả con của đương đơn chính (kể cả khi không đi cùng). Nếu không có giấy khai sinh của người bảo lãnh, viên chức lãnh sự sẽ hướng dẫn thêm. Đối với trường hợp con nuôi, cần nộp thêm giấy cho nhận con nuôi hợp pháp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về số chứng minh nhân dân Trung Quốc ảo nếu cần thiết.
9. Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân (Nếu Đã Kết Hôn)
Bản chính và bản sao Giấy đăng ký kết hôn. Cần nộp bằng chứng hợp pháp về việc chấm dứt hôn nhân trước đây của người bảo lãnh và đương đơn (bản chính và bản sao Giấy ly hôn hoặc Giấy chứng tử của vợ/chồng cũ, nếu có).
10. Lý Lịch Tư Pháp (Từ 16 Tuổi Trở Lên)
Bản chính Lý lịch Tư pháp Số 2 của Việt Nam và bản chính lý lịch tư pháp được cấp bởi tất cả các quốc gia nơi đương đơn đã cư trú.
11. Hồ Sơ Tiền Án Tiền Sự (Nếu Có)
Bản chính và bản sao. Cần nộp bản sao có công chứng của mỗi án tích và án tù, kể cả khi được ân xá hoặc khoan hồng. Án tích phải bao gồm đầy đủ thông tin về tình tiết phạm tội và phán quyết của tòa.
12. Hồ Sơ Quân Đội (Nếu Có)
Bản sao.
13. Kết Quả Kiểm Tra Sức Khỏe
Đơn vị khám sức khỏe sẽ thông báo khi có kết quả. Bác sĩ sẽ trao đổi về kết quả và yêu cầu điều trị (nếu cần) tại các đơn vị được Lãnh sự quán chỉ định.
14. Hồ Sơ Bảo Trợ Tài Chính
- Định cư: Người bảo lãnh và đồng bảo trợ cần điền, ký và nộp Mẫu I-864 cho mỗi đương đơn, kèm theo bản ghi khai thuế IRS và mẫu W-2. Nếu I-864 do người đồng bảo trợ nộp, cần thêm bằng chứng cư trú hợp pháp của họ. Nếu đã nộp hồ sơ bảo trợ tài chính cho NVC, không cần nộp lại khi phỏng vấn.
- Diện K: Người bảo lãnh điền, ký và nộp mẫu I-134 cho đương đơn chính và bản sao cho mỗi đương đơn phụ thuộc, kèm theo bản ghi khai thuế IRS và W-2 (nếu có). Người đồng tài trợ cần nộp thêm bằng chứng cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về căn cước công dân Trung nếu cần thiết.
15. Bằng Chứng Về Mối Quan Hệ
Cần bằng chứng về mối quan hệ với người bảo lãnh và thành viên phụ thuộc đi cùng. Bao gồm hình ảnh, thư từ, hoá đơn điện thoại,… Đối với diện hôn phu/hôn thê và vợ chồng, cần phân loại bằng chứng theo trước và sau đính hôn/kết hôn. Đối với con kế, cần giấy kết hôn của người bảo lãnh và cha mẹ ruột đương đơn, cùng giấy tờ ly hôn với vợ/chồng trước (nếu có). Đối với diện đi làm việc, cần giấy xác nhận công việc từ người sử dụng lao động tại Hoa Kỳ. Đối với diện khác, có thể dùng sổ hộ khẩu cũ, học bạ cũ, hình ảnh cũ, giấy chứng sinh của bệnh viện,…
Kết Luận
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin thị thực du lịch nước ngoài là bước quan trọng để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn có một chuyến du lịch thành công!